STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
26-10-2021 | Muktijoddha SKC | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
20-10-2022 | Sheikh Russel KC | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
30-09-2023 | Sheikh Jamal | Bangladesh Police Club | - | Ký hợp đồng |
21-08-2024 | Bangladesh Police Club | Dhaka Wanderers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 08:30 | Dhaka Wanderers | ![]() ![]() | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 07-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Dhaka Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 08:30 | Dhaka Wanderers | ![]() ![]() | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-04-2024 09:45 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-04-2024 09:45 | Bangladesh Police Club | ![]() ![]() | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-04-2024 09:15 | Sheikh Jamal | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-02-2024 09:00 | Brothers Union | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-02-2024 09:00 | Fortis Limited | ![]() ![]() | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu