STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2013 | Bilbao U19 | CD Basconia | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2014 | Athletic Bilbao B | SD Amorebieta | - | Cho thuê |
15-01-2015 | SD Amorebieta | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2016 | Athletic Bilbao B | Eibar | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2016 | Eibar | UD Logrones | - | Cho thuê |
30-01-2017 | UD Logrones | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Eibar | UE Llagostera | - | Cho thuê |
30-06-2017 | UE Llagostera | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2017 | Eibar | Toledo | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Toledo | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2019 | No team | SD Amorebieta | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | SD Amorebieta | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu