STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Chemnitzer FC Youth | Chemnitzer(U17) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Chemnitzer(U17) | Chemnitzer FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chemnitzer FC U19 | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chemnitzer | Erzgebirge Aue | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Erzgebirge Aue | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hallescher FC | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2024 12:00 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-05-2024 14:30 | Hallescher FC | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2024 12:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-04-2024 12:00 | Hallescher FC | ![]() ![]() | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-04-2024 12:00 | FC Viktoria Köln | ![]() ![]() | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-04-2024 17:30 | Hallescher FC | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-03-2024 13:00 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-02-2024 12:30 | Hallescher FC | ![]() ![]() | VFB Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-02-2024 18:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-12-2023 18:00 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 23/24 |
Saxony Cup winner | 1 | 16/17 |