Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
/img/playericon.png
Cầu thủ:
sepehr roozitalab
Quốc tịch:
-
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
55  (1970-01-01)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
125,000
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2013Rah Ahan Yazdan FC U21Naft Novin U21-Ký hợp đồng
30-06-2014Naft Novin U21Aluminium Hormozgan-Ký hợp đồng
17-01-2016Aluminium HormozganShahr Khodrou-Ký hợp đồng
30-06-2016Shahr KhodrouPars Jonoubi Jam-Ký hợp đồng
31-07-2017Pars Jonoubi JamRah Ahan-Ký hợp đồng
30-06-2018Rah AhanKhosheh Talaei-Ký hợp đồng
29-07-2019Khosheh TalaeiPersepolis Pakdasht-Ký hợp đồng
29-08-2023Persepolis PakdashtShahr Raz FC-Ký hợp đồng
31-01-2024Shahr Raz FCMes Kerman-Ký hợp đồng
09-08-2024Mes KermanShams Azar Qazvin-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ sepehr roozitalab - Kèo nhà cái

Hot Leagues