STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2014 | Sevenoaks Town | Sittingbourne FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2015 | Sittingbourne FC | Folkestone Invicta FC | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | Folkestone Invicta FC | Millwall | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Millwall | Swindon Town | - | Cho thuê |
25-12-2017 | Swindon Town | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2018 | Millwall | Macclesfield Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Macclesfield Town | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
20-01-2021 | Northampton Town | Motherwell | - | Cho thuê |
16-05-2021 | Motherwell | Northampton Town | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2021 | Northampton Town | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Leyton Orient | Exeter City | - | Cho thuê |
21-10-2022 | Exeter City | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
06-02-2023 | Leyton Orient | Barnet | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Barnet | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Sutton United | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Leyton Orient | Sutton United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sutton United | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Swindon Town | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 12:30 | Swindon Town | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Swindon Town | ![]() ![]() | Salford City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Walsall | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 22/23 |