STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Dinamo Kyiv U17 | Ursus Warszawa U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ursus Warszawa U19 | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Legia Warszawa B | Slask Wroclaw II | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Slask Wroclaw II | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-04-2025 15:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-03-2025 13:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-02-2025 13:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-02-2025 18:00 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-12-2024 16:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 13:45 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 13:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2024 19:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2024 19:15 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2024 15:30 | Motor Lublin | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu