STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SVg Purgstall Youth | AFW Waidhofen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AFW Waidhofen | SV Gaflenz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Gaflenz | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SKU Amstetten | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2022 | Free player | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wiener SC | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | FK Austria Vienna Youth | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Lafnitz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-11-2024 13:30 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2024 16:10 | SV Ried | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-04-2024 16:10 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-03-2024 17:10 | St.Polten | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 17:10 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-03-2024 17:10 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-02-2024 13:30 | SC Bregenz | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-02-2024 13:30 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 07-11-2023 18:00 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu