STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-11-2022 | Bashundhara Kings U18 | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
17-10-2023 | Muktijoddha SKC | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-01-2025 08:45 | Dhaka Wanderers | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-01-2025 11:30 | Fortis FC | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-01-2025 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Fakirerpool Young Mens Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 11:30 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-12-2024 08:30 | Abahani Limited Dhaka | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2024 15:00 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Paro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Mohammedan Dhaka | ![]() ![]() | Bashundara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 11:45 | Bashundara Kings | ![]() ![]() | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 09:30 | Bangladesh | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bengali Champion | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |