STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-02-2024 14:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-01-2024 13:00 | Tylikratis | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-01-2024 14:30 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-11-2023 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-11-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-10-2023 13:00 | Diagoras | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-10-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-09-2023 17:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Chania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-06-2023 14:00 | Panathinaikos B | ![]() ![]() | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-06-2023 14:00 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu