STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | Al-Shabab Al-Arabi Club (1958 - 2017) | Al Fujairah Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Al Fujairah Reserves | Al-Shabab Al-Arabi Club (1958 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Al-Shabab Al-Arabi Club (1958 - 2017) | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Dabba Al-Fujairah | Emirates Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Emirates Club | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Dabba Al-Fujairah | Al Bataeh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Al Bataeh | Al-Taawon Club | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Al-Taawon Club | Al Fujairah Reserves | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu