STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Bournemouth U18 | Bournemouth AFC U21 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2015 | Bournemouth AFC U21 | AFC Totton | - | Cho thuê |
30-11-2015 | AFC Totton | Bournemouth AFC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Bournemouth AFC U21 | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Bournemouth AFC | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | Glasgow Rangers | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Cardiff City | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2024 | Free player | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 21-01-2025 19:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 12:30 | Peterborough United | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-01-2025 19:45 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
Scottish champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |