STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Grêmio Mangaratibense (RJ) | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
04-08-2013 | SL Benfica B | CF Os Belenenses | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | CF Os Belenenses | FC Köln | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Köln | CF Os Belenenses | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2015 | CF Os Belenenses | Levante | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2016 | Levante | Deportivo Alavés | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Deportivo Alavés | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | Levante | Palmeiras | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2020 | Palmeiras | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Getafe | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2020 | Palmeiras | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Deportivo Alavés | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2022 | Palmeiras | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Cuiaba | Atletico Mineiro | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-04-2025 21:30 | Mirassol | ![]() ![]() | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 02-04-2025 00:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-03-2025 21:30 | Fortaleza | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 15-03-2025 19:30 | America MG | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 08-03-2025 19:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 05-03-2025 22:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Manaus (AM) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 22-02-2025 22:00 | Tombense | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 15-02-2025 19:30 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Tombense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 12-02-2025 22:45 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Itabirito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 09-02-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Brazilian champion | 1 | 18 |