STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2016 | JDR Stars FC | Magesi FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Magesi FC | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
08-10-2020 | Black Leopards | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-04-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Benin | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-03-2025 13:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-03-2025 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-03-2025 13:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-02-2025 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-01-2025 17:30 | Magesi | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 04-01-2025 19:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
African Football League Winner | 1 | 23/24 |
South African champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |
MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 |