STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
09-10-2013 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Hannover 96 Am | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2015 | Hannover 96 | 1. FC Union Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2015 | 1. FC Union Berlin | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2016 | Hannover 96 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hannover 96 Am | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
20-07-2020 | SV Waldhof Mannheim | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | Hannover 96 | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | FC Ingolstadt | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | TSV 1860 München | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2025 | Free player | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-04-2025 17:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-04-2025 17:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Dynamo Dresden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 15:30 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-03-2025 13:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-03-2025 18:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-03-2025 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-03-2025 13:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-02-2025 18:30 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-01-2024 18:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-01-2024 15:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Baden Winner | 1 | 19/20 |
German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 18/19 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 13 |