STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Red Star Belgrade U19 | CD Nacional U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CD Nacional U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
04-02-2015 | FK Čukarički | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
15-07-2016 | FK Vozdovac Beograd | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
16-02-2017 | FK Zeta | Macva Sabac | - | Ký hợp đồng |
08-08-2017 | Macva Sabac | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | FK Borac Sakule | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Novi Pazar | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Faroese Super Cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
Faroese champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |