STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Kwara United FC | FC Saxan Ceadir-Lunga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Saxan Ceadir-Lunga | FC Sochi | Unknown | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | FC Sochi | FC Pyunik | Free | Ký hợp đồng |
27-02-2021 | FC Pyunik | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Slutsksakhar Slutsk | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Hadera | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Maccabi Herzliya | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Dinamo Minsk | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 31-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 24-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 16:00 | FC Pyunik | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu