STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Hamilton A. U17 | Hamilton Academical FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hamilton Academical FC U18 | Hamilton Academical FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
16-08-2019 | Hamilton Academical FC Reserves | Airdrie United | - | Cho thuê |
04-01-2020 | Airdrie United | Hamilton Academical FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2020 | Hamilton Academical FC Reserves | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Partick Thistle FC | Albion Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Albion Rovers | Dundee | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Dundee | Arbroath | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Arbroath | Dundee | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 17:30 | Dundee | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 07-03-2025 19:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-03-2025 15:00 | Dundee | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Motherwell | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 05-10-2024 14:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Inverness | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 13-07-2024 14:00 | Bonnyrigg Rose | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 16-03-2024 15:00 | Airdrie United | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 09-03-2024 15:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 01-03-2024 19:45 | Arbroath | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 27-02-2024 19:45 | Queen's Park | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu