STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 14:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Ukraine (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 17:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Kosovo (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 14:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Ukraine (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 09-03-2024 17:00 | Basel (w) | ![]() ![]() | FC Zurich Frauen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-02-2024 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu