STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | Kuban Krasnodar U19 (-2018) | Mika Erewan II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Mika Erewan II | Banants B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Banants B | Gandzasar Kapan B | - | Ký hợp đồng |
30-09-2018 | Gandzasar Kapan B | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
30-01-2021 | FC Syunik | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | FC Artsakh | Lernayin Artsakh | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Lernayin Artsakh | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 25-05-2023 13:00 | Lernayin Artsakh | ![]() ![]() | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 21-05-2023 12:45 | FC Pyunik | ![]() ![]() | Lernayin Artsakh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 17-05-2023 12:00 | Lernayin Artsakh | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 09-05-2023 14:00 | BKMA | ![]() ![]() | Lernayin Artsakh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 01-05-2023 12:00 | Alashkert | ![]() ![]() | Lernayin Artsakh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 25-04-2023 12:00 | Lernayin Artsakh | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu