STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2009 | Unknown | AS Aviação | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | AS Aviação | 1º de Agosto | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-11-2015 | 1º de Agosto | Inter Luanda | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Inter Luanda | Primeiro de Agosto | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Angola | ![]() ![]() | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Libya | ![]() ![]() | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Sudan | ![]() ![]() | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 19:00 | Angola | ![]() ![]() | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Niger | ![]() ![]() | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Angola | ![]() ![]() | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 19:00 | Angola | ![]() ![]() | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 05-09-2024 16:00 | Ghana | ![]() ![]() | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 19:00 | Angola | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 16:00 | Angola | ![]() ![]() | Eswatini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu