STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 17:00 | Sweden Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 30-03-2025 13:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship Nữ | 23-03-2025 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-03-2025 13:00 | Sheffield United (w) | ![]() ![]() | Portsmouth (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 16-02-2025 14:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-02-2025 13:00 | Sheffield United (w) | ![]() ![]() | Durham Wildcats LFC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 26-01-2025 14:00 | Charlton (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-11-2023 15:00 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Hamilton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 18-11-2023 14:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 05-11-2023 15:00 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu