STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Fenerbahce U17 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Fenerbahce U19 | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | Fenerbahce U21 | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Darica Genclerbirligi | Nigde Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Nigde Belediyespor | Long Island Rough Riders | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Long Island Rough Riders | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2024 | Free player | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | ![]() ![]() | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | ![]() ![]() | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | ![]() ![]() | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu