STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2015 | Associação Olímpica de Itabaiana (SE) | Evian Thonon Gaillard | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2016 | Evian Thonon Gaillard | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2017 | Free agent | Mornar | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2017 | Free agent | Olimpus Skopje Balashikha | - | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2018 | Olimpus Skopje Balashikha | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
13-10-2020 | Boa EC | Inter de Limeira | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-03-2021 | Inter de Limeira | Nacional SP | - | Cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-11-2024 08:30 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-10-2024 08:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2024 12:00 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-09-2024 12:00 | Borneo FC | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-09-2024 08:30 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-09-2024 08:30 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-09-2024 12:00 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-08-2024 12:00 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-08-2024 08:30 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu