STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | IFK Oskarshamn | - | Ký hợp đồng |
03-02-2020 | IFK Oskarshamn | Oskarshamns AIK | - | Ký hợp đồng |
07-10-2020 | Oskarshamns AIK | Free player | - | Giải phóng |
25-01-2021 | Free player | IFK Berga | - | Ký hợp đồng |
01-06-2021 | IFK Berga | Ariana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Ariana | IFK Berga | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | IFK Berga | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Åtvidabergs FF | Free player | - | Giải phóng |
30-07-2024 | Free player | Voska Sport | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Voska Sport | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Afghanistan | ![]() ![]() | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 13:30 | India | ![]() ![]() | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Afghanistan | ![]() ![]() | India | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 17:00 | Afghanistan | ![]() ![]() | Kuwait | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 15:45 | Qatar | ![]() ![]() | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-08-2023 14:00 | Ariana | ![]() ![]() | Åtvidabergs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu