STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 13-11-2024 23:30 | DC Power (W) | ![]() ![]() | Brooklyn City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 25-10-2024 23:30 | DC Power (W) | ![]() ![]() | Lexington SC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 11-10-2024 23:30 | Brooklyn City (w) | ![]() ![]() | DC Power (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 29-03-2024 06:00 | Adelaide United Women | ![]() ![]() | Newcastle Jets (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 21-01-2024 06:00 | Western United FC Women | ![]() ![]() | Adelaide United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 13-01-2024 06:00 | Canberra United (w) | ![]() ![]() | Adelaide United Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 06-01-2024 06:30 | Adelaide United Women | ![]() ![]() | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 31-12-2023 06:00 | Newcastle Jets (w) | ![]() ![]() | Adelaide United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 23-12-2023 07:00 | WS Wanderers (w) | ![]() ![]() | Adelaide United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 16-12-2023 06:30 | Adelaide United Women | ![]() ![]() | Wellington Phoenix (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu