STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Udon Thani FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Nongbua Pitchaya FC | Udon United | - | Ký hợp đồng |
16-08-2021 | Udon United | Nonthaburi United | - | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | Nonthaburi United | Udon Thani FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Udon Thani FC | Rayong FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 16-03-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-01-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-01-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 13:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu