STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-08-2015 | Zug 94 Youth | FC Luzern Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Luzern Youth | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | Luzern | Kriens | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Kriens | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2023 | Luzern | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
02-01-2025 | Schaffhausen | SC Cham | - | Cho thuê |
29-06-2025 | SC Cham | Schaffhausen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-12-2024 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-10-2024 17:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-08-2024 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-05-2024 16:00 | Thun | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2024 17:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-04-2024 16:00 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-03-2024 18:30 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-02-2024 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-02-2024 17:00 | Baden | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-02-2024 19:15 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 20/21 |