STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Western Sydney Wanderers AM | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Western Sydney | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wellington Phoenix | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
08-06-2023 | Newcastle Jets | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Kerala Blasters FC | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-01-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 06:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 29-04-2023 07:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-04-2023 07:00 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
AFC Champions League winner | 1 | 13/14 |