STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 16-12-2023 12:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-10-2023 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-10-2023 14:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-10-2023 18:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-09-2023 18:45 | Fulham | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-09-2023 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 18:30 | Ireland U21 | ![]() ![]() | San Marino U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 08-09-2023 18:30 | Ireland U21 | ![]() ![]() | Turkey U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-09-2023 14:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-08-2023 18:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu