STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | - | RC Pays de Grasse B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RC Pays de Grasse B | Racing Club de Grasse | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 16-12-2023 17:00 | Evian Thonon Gaillard | ![]() ![]() | GRACES | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 11-11-2023 17:00 | GRACES | ![]() ![]() | Cannes AS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 16-09-2023 16:00 | GRACES | ![]() ![]() | CHAMALIERES | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu