STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-09-2014 | Tekirdagspor Youth | Kirklarelispor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Kirklarelispor Youth | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Kirklarelispor | EdirnesporGenclik | - | Cho thuê |
29-06-2021 | EdirnesporGenclik | Kirklarelispor | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2022 | Kirklarelispor | EdirnesporGenclik | - | Cho thuê |
19-12-2022 | EdirnesporGenclik | Kirklarelispor | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2023 | Kirklarelispor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Kirsehir Koyhizmetleri | Gumushanespor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Gumushanespor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2024 | Kirsehir Koyhizmetleri | Yozgat Belediyesi Bozok Spor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Yozgat Belediyesi Bozok Spor | EdirnesporGenclik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Artvin Hopaspor | ![]() ![]() | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Yeni Orduspor | ![]() ![]() | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Diyarbakirspor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Bukaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Bursaspor | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | ![]() ![]() | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu