STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Eintracht Frankfurt Youth | FSV Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FSV Frankfurt Youth | 1.FSV Mainz 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | 1.FSV Mainz 05 U17 | 1.FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FSV Mainz 05 (Youth) | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Holstein Kiel | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Preuben Munster | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
19-01-2021 | Uerdingen KFC 05 | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dynamo Dresden | Free player | - | Giải phóng |
27-02-2023 | Free player | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
27-02-2023 | Ujpest FC | Free player | - | Giải phóng |
08-08-2024 | Ujpest FC | Vizela | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 15:30 | Vizela | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 20:30 | Vizela | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2025 15:30 | Oliveirense | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 18:00 | Vizela | ![]() ![]() | Feirense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-02-2025 15:30 | Vizela | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-01-2025 11:00 | Viseu | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-01-2025 15:30 | Vizela | ![]() ![]() | Maritimo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-12-2024 11:00 | Vizela | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 20:30 | Vizela | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-11-2024 18:00 | Alverca | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 23/24 |
German 3. Liga Champion | 1 | 20/21 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 13/14 |