STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Aston Villa U23 | Gateshead | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Gateshead | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2023 | Aston Villa U23 | Gateshead | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Gateshead | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Aston Villa | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Milton Keynes Dons | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2024 | Aston Villa | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Crewe Alexandra | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 10-04-2025 19:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 12:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 12:30 | Notts County | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 12:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Salford City | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 12:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 21 |