STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | - | DJK Bad Homburg Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | DJK Bad Homburg Jugend | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Eintracht Frankfurt U19 | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | TSV Steinbach Haiger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | Hessen Kassel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | Bahlinger | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-10-2023 17:00 | Eintracht Frankfurt (Youth) | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu