STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Mutunchi Academy | Tottenham Hotspur Youth | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Tottenham Hotspur Youth | Mutunchi Academy | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Mutunchi Academy | Celta de Vigo U19 | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Celta de Vigo U19 | Mutunchi Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Mutunchi Academy | Clube Ferroviário de Maputo | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Clube Ferroviário de Maputo | Mutunchi Academy | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2016 | Mutunchi Academy | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Portimonense | Porto B | 0.83M € | Chuyển nhượng tự do |
05-10-2020 | Porto B | Vizela | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vizela | Viseu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Viseu | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2022 | Free player | FK Radnik Hadzici | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | FK Radnik Hadzici | NK TOSK Tesanj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | NK TOSK Tesanj | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 13 |