STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | ASCE La Linguère | Stade de Mbour | - | Ký hợp đồng |
18-01-2017 | Stade de Mbour | Al Ahed SC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Al Ahed SC | Stade de Mbour | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2018 | Stade de Mbour | Athlético Marseille (-2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Athlético Marseille (-2022) | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Chamois Niortais | Havre Athletic Club | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Havre Athletic Club | Pau FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Pau FC | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2023 | Havre Athletic Club | Concarneau | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Concarneau | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Havre Athletic Club | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | Concarneau | Troyes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Troyes | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Troyes | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 13:00 | Troyes | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-01-2025 19:45 | Troyes | ![]() ![]() | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-01-2025 19:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Troyes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | Troyes | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Troyes | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Lebanese champion | 1 | 16/17 |