STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-04-2018 | Real Salt Lake Academy | Real Monarchs | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Real Monarchs | Real Salt Lake Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Real Salt Lake Academy | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | Real Salt Lake | Real Monarchs | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Real Monarchs | Real Salt Lake | - | Kết thúc cho thuê |
06-03-2020 | Real Salt Lake | Real Monarchs | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Real Monarchs | Real Salt Lake | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2022 | Real Salt Lake | DC United | 0.068M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | DC United | Atletico San Luis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Atletico San Luis | Free player | - | Giải phóng |
10-03-2024 | - | Los Angeles FC II | - | Ký hợp đồng |
12-09-2024 | Los Angeles FC II | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-04-2025 23:00 | Houston Dynamo B | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-10-2024 19:00 | Saint Louis City B | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-10-2024 20:00 | Sporting Kansas City(R) | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 29-09-2024 22:00 | San Jose Earthquakes Reserve | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 24-09-2024 02:30 | Los Angeles FC II | ![]() ![]() | Real Monarchs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 14-09-2024 21:00 | Portland Timbers Reserve | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 08-09-2024 20:00 | Los Angeles FC II | ![]() ![]() | Sporting Kansas City(R) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 31-08-2024 02:30 | Los Angeles FC II | ![]() ![]() | Tacoma Defiance | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-08-2024 02:30 | Los Angeles FC II | ![]() ![]() | Portland Timbers Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-07-2024 19:00 | Tacoma Defiance | ![]() ![]() | Los Angeles FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
US Open Cup Winner | 1 | 23/24 |
CONCACAF Nations League Winner | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
USL Cup Champion | 1 | 18/19 |
CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |