STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eredivisie Nữ Hà Lan | 11-02-2024 11:15 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | PSV Eindhoven (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 04-02-2024 11:15 | SC Heerenveen (w) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 27-01-2024 13:00 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | SC Telstar (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 20-01-2024 15:30 | ADO Den Haag (w) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 10-12-2023 11:15 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | Fortuna Sittard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 05-11-2023 11:15 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 13-10-2023 18:30 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | ADO Den Haag (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 08-10-2023 14:45 | SC Telstar (W) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 01-10-2023 10:15 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | SC Heerenveen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 15-09-2023 17:30 | Zwolle (w) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |