STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Foggia U19 | Barletta Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Barletta Youth | Barletta | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | Barletta | Real Agro Aversa | - | Cho thuê |
31-01-2015 | Real Agro Aversa | Barletta | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Barletta | AS Melfi | - | Cho thuê |
29-06-2015 | AS Melfi | Barletta | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2015 | Barletta | Paganese | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Paganese | Free player | - | Giải phóng |
10-09-2017 | Free player | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
15-01-2018 | Salernitana | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Pordenone Calcio | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2018 | Salernitana | Foggia | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Foggia | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2020 | Salernitana | Lazio | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Lazio | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Salernitana | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Lazio | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Frosinone | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | Lazio | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
30-08-2023 | LFA Reggio Calabria | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2024 | Lazio | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
26-07-2024 | Catania FC | Ternana | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Ternana | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Avellino | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 21-05-2024 18:30 | Catania FC | ![]() ![]() | Avellino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-05-2024 18:30 | Catania FC | ![]() ![]() | Atalanta U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-05-2024 18:30 | Atalanta U23 | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 10-03-2024 15:45 | Catania FC | ![]() ![]() | Potenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 17:30 | Avellino | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 03-03-2024 13:00 | Catania FC | ![]() ![]() | Guidonia Montecelio 1937 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 24-02-2024 15:15 | Taranto Sport | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 18-02-2024 19:45 | Catania FC | ![]() ![]() | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-02-2024 17:30 | Latina Calcio 1932 | ![]() ![]() | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |