STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-07-2019 | Petrojet | Zamalek SC U21 | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
03-12-2020 | Zamalek SC U21 | Ittihad Alexandria SC | 0.1M € | Cho thuê |
30-08-2021 | Ittihad Alexandria SC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2021 | Zamalek SC | Pharco | - | Cho thuê |
30-08-2022 | Pharco | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 14:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 16:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Enyimba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-07-2024 18:00 | El Dakhlia SC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-07-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-07-2024 18:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-07-2024 16:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-07-2024 16:00 | Pharco | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-06-2024 16:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |