STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | WSV Traisen Youth | SV Horn Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SV Horn Youth | SV Horn II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Horn II | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | SV Horn | SV Waidhofen Thaya | Unknown | Cho thuê |
29-06-2020 | SV Waidhofen Thaya | SV Horn | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2020 | SV Horn | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Floridsdorfer AC | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2025 08:30 | St.Polten | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 19:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 19:30 | St.Polten | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 27-10-2024 09:30 | SV Horn | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 17/18 |