STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 18:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Romania (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 30-03-2025 13:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 02-03-2025 14:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Poland (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 16-02-2025 15:00 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Queen's Park(w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-01-2025 19:45 | Celtic (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 19-01-2025 15:00 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Montrose LFC (W) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 22-12-2024 13:00 | Motherwell (w) | ![]() ![]() | Hearts (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu