STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Club Nacional U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
17-08-2013 | Nacional Montevideo | Kuban Krasnodar (-2018) | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2015 | Kuban Krasnodar (-2018) | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Nacional Montevideo | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2015 | Kuban Krasnodar (-2018) | CF Uniao Madeira | - | Cho thuê |
09-12-2015 | CF Uniao Madeira | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Kết thúc cho thuê |
28-12-2015 | Kuban Krasnodar (-2018) | Patriotas FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Patriotas FC | Estudiantes La Plata | - | Cho thuê |
19-07-2016 | Estudiantes La Plata | Patriotas FC | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2016 | Patriotas FC | Defensor Sporting Montevideo | - | Cho thuê |
30-07-2017 | Defensor Sporting Montevideo | Patriotas FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2017 | Patriotas FC | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
30-07-2018 | Nacional Montevideo | Patriotas FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2018 | Patriotas FC | Colon de Santa Fe | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Colon de Santa Fe | Patriotas FC | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2019 | Patriotas FC | Almeria | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | Almeria | Free player | - | Giải phóng |
06-01-2020 | Free player | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng |
15-10-2020 | Universidad de Concepcion | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
15-04-2021 | Liverpool URU | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Defensor Sporting Montevideo | Boston River | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | Boston River | Central Espanol | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Central Espanol | Free player | - | Giải phóng |
13-02-2023 | Free player | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
08-08-2023 | Pontevedra | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-05-2024 22:00 | Danubio FC | ![]() ![]() | Rayo Zuliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 15-05-2024 22:00 | Athletico Paranaense | ![]() ![]() | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-05-2024 00:30 | Sportivo Ameliano | ![]() ![]() | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 10-04-2024 00:30 | Danubio FC | ![]() ![]() | Sportivo Ameliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2024 22:00 | Rayo Zuliano | ![]() ![]() | Danubio FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2024 00:30 | Montevideo Wanderers FC | ![]() ![]() | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 20:00 | CA River Plate Montevideo | ![]() ![]() | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 20:00 | CA River Plate Montevideo | ![]() ![]() | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 24-02-2024 20:00 | Boston River | ![]() ![]() | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Uruguay | 17-02-2024 20:00 | Centro Atletico Fenix | ![]() ![]() | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uruguayan champion | 2 | 14/15 11/12 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |