https://img.sportdb.live/livescore-img/team/4fd5cd8244f3b8e464fa4fa1c6ac7a20.webp!h80

Kryvbas

City:
Kryvyi Rih
Sân tập huấn:
Metalurh Stadium
Sức chứa:
29783
Thời gian thành lập:
1966
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải Ngoại hạng Ukraina20-04-2025 10:00Kryvbas3-003705076064analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina16-04-2025 12:30Kryvbas1-202174552011analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina12-04-2025 11:00Kryvbas0-202595098020analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina06-04-2025 10:001-0Kryvbas03404574060analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina30-03-2025 10:100-1Kryvbas03455797031analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina06-03-2025 16:201-1Kryvbas02315067011analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina02-03-2025 11:002-0Kryvbas018845720100analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina22-02-2025 11:00Kryvbas0-3035540610100analysis
Giao hữu các CLB quốc tế12-02-2025 15:002-2Kryvbas02575687075analysis
Giao hữu các CLB quốc tế09-02-2025 14:00Kryvbas4-101506276158analysis
Giao hữu các CLB quốc tế07-02-2025 14:00Kryvbas1-5013450103087analysis
Giao hữu các CLB quốc tế06-02-2025 14:201-2Kryvbas03365083136analysis
Giao hữu các CLB quốc tế31-01-2025 16:002-0Kryvbas0010662220072analysis
Giao hữu các CLB quốc tế28-01-2025 15:001-1Kryvbas00394896152analysis
Giao hữu các CLB quốc tế24-01-2025 15:00Kryvbas1-002425066013analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina14-12-2024 14:00Kryvbas2-001645698132analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina07-12-2024 13:301-3Kryvbas04635893193analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina30-11-2024 13:30Kryvbas3-1027459114043analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina24-11-2024 11:000-1Kryvbas04385871041analysis
Giải Ngoại hạng Ukraina09-11-2024 17:201-1Kryvbas03325177031analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Promoted to 1st league2
21/22
91/92
Promoted to 2. Liga1
20/21
Ukrainian cup runner-up1
99/00
Ukrainian second tier champion1
92

Kryvbas - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues