[CZE Fourth Division-] AFC Humpolec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
[CZE Fourth Division-] Vrchovina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 9 | 50.0% |
AFC Humpolec |
Chủ - Khách |
---|
AFC HumpolecVrchovina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZEC | 25-08-20 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
AFC Humpolec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 12-10-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 01-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CZEC | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 28-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 14-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 30-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vrchovina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 01-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 23-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 18-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 02-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 27-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Humpolec |
AFC Humpolec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |