[ICP 3-] Carrarese U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 14 | 66.7% |
[ICP 3-] Triestina U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
Carrarese U19 |
Chủ - Khách |
---|
Carrarese U19Triestina U19 |
Triestina U19Carrarese U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 03-02-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICP 4 | 14-10-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Carrarese U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 18-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
VIAT | 16-02-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Triestina U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 12-10-24 | 2 - 6 (1 - 4) | 3 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
ICP 4 | 21-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 04-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.95 | 0.5 | 0.81 | H | ||
ICP 4 | 03-02-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 27-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 13-01-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 18-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |