[INT CF-] New Mills |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 24 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] Stalybridge Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | 8 | 33.3% |
New Mills |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
New Mills |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-07-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 19-06-21 | 3 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG C C | 09-01-18 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-08-15 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 15-11-14 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-13 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 10-08-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-08-13 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-07-13 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 08-04-13 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stalybridge Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 29-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 14-11-23 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 07-10-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 23-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
New Mills |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
New Mills |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |