[GER Regionalliga-3] Freiberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 33 | 54 | 3 | 53.3% |
15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 10 | 29 | 3 | 53.3% |
15 | 8 | 1 | 6 | 29 | 23 | 25 | 2 | 53.3% |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 16 | 83.3% |
[GER Regionalliga-14] FSV Mainz 05 (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 10 | 4 | 16 | 40 | 49 | 34 | 14 | 33.3% |
15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 18 | 26 | 8 | 53.3% |
15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 31 | 8 | 17 | 13.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
Freiberg |
Chủ - Khách |
---|
FSV Mainz 05 (Youth)Freiberg |
FSV Mainz 05 (Youth)Freiberg |
FreibergFSV Mainz 05 (Youth) |
FreibergFSV Mainz 05 (Youth) |
FSV Mainz 05 (Youth)Freiberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 05-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.34 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
GER Reg | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.47 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 21-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.54 | -0.25 | -0.31 | B | 0.86 | 0.50 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 08-04-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | T | -0.97 | 0.00 | 0.81 | T | T |
GER Reg | 02-10-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.58 | -0.26 | -0.27 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Freiberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.37 | -0.29 | -0.45 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | T |
GER Reg | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 09-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 10 - 6 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | T | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T | T |
GER Reg | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | H | 0.75 | 0 | -0.99 | H | X |
INT CF | 16-02-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
FSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 15-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 08-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
GER Reg | 01-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | ||
GER Reg | 23-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 0 | -0.72 | -0.23 | -0.18 | 0.92 | 1.25 | 0.84 | T | ||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 08-12-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
INT CF | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 83%
Freiberg |
Freiberg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 12-04-2025 | Khách | Hessen Kassel | 7 Ngày |
GER Reg | 19-04-2025 | Chủ | Eintracht Frankfurt (Youth) | 14 Ngày |
GER Reg | 26-04-2025 | Khách | FC 08 Hombrug | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 12-04-2025 | Chủ | TSG Hoffenheim (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 19-04-2025 | Khách | Bahlinger | 14 Ngày |
GER Reg | 26-04-2025 | Chủ | SG Barockstadt | 21 Ngày |