Holstein Kiel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Thomas DahneThủ môn00000006.05
26David ZecHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
3Marco KomendaHậu vệ00000006.01
8Finn Dominik PorathTiền vệ00000006.34
24Magnus KnudsenTiền vệ00000006.48
5Carl JohanssonHậu vệ00000000
6Marko IvezicHậu vệ00000000
10Lewis HoltbyTiền vệ00000006.37
19Phil·HarresTiền đạo10000006.64
14Max·GeschwillHậu vệ00000000
20Jann-Fiete ArpTiền đạo00000000
31Marcel EngelhardtThủ môn00000000
17Timo BeckerHậu vệ00000006.42
Thẻ vàng
23Lasse·RosenboomHậu vệ10011006.77
Thẻ vàng
37Armin GigovicTiền vệ10020006.24
22Nicolai·RembergTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
47John TolkinHậu vệ00000005.89
7Steven SkrzybskiTiền vệ11010006.67
11Alexander BernhardssonTiền đạo10120007.72
Bàn thắngThẻ đỏ
18Shuto MachinoTiền đạo40010026.1
1. FSV Mainz 05
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Armindo SiebTiền đạo00000006.48
1Lasse RiessThủ môn00000000
9Arnaud NordinTiền đạo00000000
15Lennard MaloneyTiền vệ00000000
5Maxim LeitschHậu vệ00000000
14Hong HyunseokTiền vệ00000000
27Robin ZentnerThủ môn00000007.01
21Danny da CostaHậu vệ00000006.67
3Moritz JenzHậu vệ10000006.13
Thẻ vàng
25Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000006.82
19Anthony CaciTiền vệ11010006.27
6Kaishu SanoTiền vệ00000006.31
18Nadiem AmiriTiền vệ40010107
Thẻ vàng
2Phillipp MweneHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
8Paul NebelTiền vệ00021007.5
7Jae-Sung LeeTiền vệ00000005.88
29Jonathan BurkardtTiền đạo51010016.22
30Silvan WidmerHậu vệ00000000
22Nikolas VeratschnigHậu vệ10000006.41
44Nelson Felix·Patrick WeiperTiền đạo10100006.72
Bàn thắng

1. FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel ngày 05-04-2025 - Thống kê cầu thủ