Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Oalex anderson | Tiền đạo | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
9 | Cornelius Stewart | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Quinaceo·Hunt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | knory scott | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Dale Eve | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kacy Butterfield | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Kane Crichlow | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
16 | Dante Leverock | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | Reggie Lambe | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Detre bell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |